Có 1 kết quả:
吞噬 tūn shì ㄊㄨㄣ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swallow
(2) to engulf
(3) to gobble up
(2) to engulf
(3) to gobble up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0