Có 1 kết quả:

吞噬 tūn shì ㄊㄨㄣ ㄕˋ

1/1

tūn shì ㄊㄨㄣ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to swallow
(2) to engulf
(3) to gobble up

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0